Trước phẫu thuật là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Trước phẫu thuật là giai đoạn chuẩn bị toàn diện từ khi quyết định mổ đến lúc gây mê, bao gồm đánh giá sức khỏe, tâm lý và tối ưu điều kiện phẫu thuật. Đây là bước quan trọng giúp giảm biến chứng, nâng cao an toàn và đảm bảo ca mổ diễn ra thuận lợi, hiệu quả và an toàn cho người bệnh.

Định nghĩa trước phẫu thuật

“Trước phẫu thuật” (preoperative) là giai đoạn quan trọng trong quy trình phẫu thuật, bắt đầu từ thời điểm quyết định thực hiện thủ thuật cho đến khi bệnh nhân được đưa vào phòng mổ hoặc bắt đầu gây mê. Đây không chỉ là khoảng thời gian chuẩn bị đơn thuần, mà là một quá trình toàn diện nhằm đánh giá, tối ưu và ổn định tình trạng thể chất, tâm lý và sinh lý của người bệnh. Theo Tổ chức Osmosis, giai đoạn này đóng vai trò quyết định đến sự thành công của ca mổ, giảm thiểu nguy cơ tai biến và cải thiện khả năng hồi phục sau phẫu thuật.

Tại các cơ sở y tế hiện đại, công tác trước phẫu thuật bao gồm việc lập kế hoạch chăm sóc y khoa, kiểm tra các chỉ số sinh lý cơ bản, phân tích bệnh nền, xét nghiệm cận lâm sàng và chuẩn bị tâm lý cho bệnh nhân. Các chuyên gia y khoa cho rằng, một quy trình chuẩn bị kỹ lưỡng có thể giảm tới 30–40% tỷ lệ biến chứng trong và sau phẫu thuật. Điều này cho thấy giá trị của việc chuẩn bị không chỉ nằm ở khía cạnh y học mà còn ở yếu tố quản trị và tâm lý bệnh nhân.

Khái niệm “trước phẫu thuật” bao hàm cả khâu hành chính, kỹ thuật và tâm lý. Bác sĩ ngoại khoa, gây mê, điều dưỡng và nhân viên hỗ trợ đều tham gia vào giai đoạn này nhằm đảm bảo mọi điều kiện cần thiết được đáp ứng. Một phần quan trọng là đánh giá toàn diện thể trạng bệnh nhân thông qua kiểm tra tim mạch, hô hấp, chức năng gan thận, tình trạng dinh dưỡng và mức độ đáp ứng của cơ thể với thuốc. Các dữ liệu thu thập trong giai đoạn này được dùng để thiết lập hồ sơ tiền phẫu, là căn cứ để bác sĩ gây mê lựa chọn loại thuốc và phương pháp phù hợp.

Bảng tổng hợp dưới đây minh họa các yếu tố chính trong định nghĩa và phạm vi của “giai đoạn trước phẫu thuật”:

Phạm vi Nội dung Mục tiêu
Y khoa Khám, xét nghiệm, điều chỉnh bệnh nền Tối ưu sức khỏe trước mổ
Tâm lý Giảm lo âu, giải thích quy trình phẫu thuật Ổn định tinh thần, hợp tác điều trị
Hành chính Hoàn thiện hồ sơ, giấy tờ, chữ ký đồng ý phẫu thuật Đảm bảo tính pháp lý và quy trình bệnh viện

Mục tiêu của giai đoạn trước phẫu thuật

Mục tiêu đầu tiên của giai đoạn trước phẫu thuật là xác định tình trạng sức khỏe tổng thể và phát hiện các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn. Theo National Center for Biotechnology Information (NCBI), việc đánh giá y khoa chi tiết trước phẫu thuật giúp giảm đáng kể biến chứng gây mê, ngăn ngừa các tình huống bất ngờ như rối loạn huyết áp, khó thở, hoặc phản ứng thuốc. Quá trình này bao gồm kiểm tra tim mạch, hô hấp, chức năng gan thận, xét nghiệm máu, đường huyết, điện giải và chẩn đoán hình ảnh.

Mục tiêu thứ hai là tối ưu hóa điều kiện sinh lý và tâm lý của bệnh nhân để đảm bảo họ sẵn sàng cho phẫu thuật. Các bác sĩ và điều dưỡng thường hướng dẫn bệnh nhân về chế độ ăn uống, vận động, nghỉ ngơi, và quy trình nhịn ăn trước mổ. Việc nhịn ăn theo đúng hướng dẫn – thường là 6–8 giờ đối với thức ăn rắn và 2 giờ với chất lỏng – giúp giảm nguy cơ hít sặc khi gây mê. Bệnh nhân cũng được khuyến khích bỏ thuốc lá, ngưng rượu bia và kiểm soát các bệnh mạn tính như tiểu đường, cao huyết áp.

Mục tiêu thứ ba là giảm lo lắng và nâng cao sự hợp tác của bệnh nhân thông qua giáo dục y tế. Nhiều bệnh nhân có xu hướng lo sợ trước phẫu thuật, dẫn đến phản ứng sinh lý bất lợi như tăng nhịp tim hoặc huyết áp. Việc giải thích quy trình, dự kiến thời gian hồi phục và các biện pháp an toàn giúp bệnh nhân hiểu rõ và yên tâm hơn. Một nghiên cứu trên tạp chí ScienceDirect cho thấy, bệnh nhân được tư vấn kỹ trước mổ có thời gian hồi phục ngắn hơn trung bình 25% so với nhóm không được chuẩn bị tâm lý.

Ba mục tiêu trên có mối quan hệ chặt chẽ, cùng hướng đến kết quả cuối cùng là đảm bảo ca mổ diễn ra an toàn, thuận lợi và hiệu quả cao nhất. Chúng tạo thành nền tảng cho toàn bộ quy trình chăm sóc phẫu thuật hiện đại – nơi sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước mổ được xem là yếu tố tiên quyết cho thành công sau mổ.

Các thành phần chính trong chuẩn bị trước phẫu thuật

Chuẩn bị trước phẫu thuật là một chuỗi hoạt động đa lĩnh vực, trong đó y học, điều dưỡng và tâm lý học phối hợp nhằm tạo điều kiện lý tưởng cho ca mổ. Các thành phần chính bao gồm: đánh giá thể chất, thực hiện xét nghiệm cận lâm sàng, hướng dẫn bệnh nhân và chuẩn bị thuốc – dụng cụ cần thiết. Theo Mayo Clinic Health System, việc chuẩn bị tốt giúp rút ngắn thời gian nằm viện và giảm tỷ lệ nhiễm trùng sau phẫu thuật.

Thành phần đầu tiên là đánh giá tổng quát sức khỏe của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ kiểm tra các chỉ số cơ bản như mạch, huyết áp, nhịp thở, chỉ số BMI và oxy máu. Bệnh nhân có bệnh nền (như tim mạch, hen, đái tháo đường) sẽ được chuyển khám chuyên khoa để xác định mức độ rủi ro và điều chỉnh thuốc điều trị. Giai đoạn này còn bao gồm việc lấy mẫu máu, xét nghiệm sinh hóa và siêu âm tim, nhằm đánh giá khả năng đáp ứng của cơ thể với phẫu thuật và gây mê.

Thành phần thứ hai là hướng dẫn bệnh nhân chuẩn bị trước phẫu thuật. Điều dưỡng sẽ giải thích cho bệnh nhân về các quy định như thời điểm ngừng ăn uống, tắm sát khuẩn, cạo lông vùng mổ và tháo bỏ trang sức hoặc vật kim loại. Ngoài ra, việc kiểm soát thuốc đang sử dụng cũng được nhấn mạnh – bệnh nhân đang uống thuốc chống đông, insulin hoặc corticosteroid cần có kế hoạch ngừng hoặc điều chỉnh phù hợp.

Thành phần thứ ba là công tác giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý. Đây là yếu tố ảnh hưởng mạnh đến kết quả hồi phục sau mổ. Nhân viên y tế thường cung cấp tài liệu hướng dẫn, hình ảnh minh họa hoặc video để bệnh nhân hiểu rõ quy trình mổ, cách chăm sóc sau phẫu thuật và các dấu hiệu cần báo bác sĩ. Bệnh nhân cũng được khuyến khích luyện tập thở sâu, vận động nhẹ và duy trì tâm trạng tích cực.

Bảng sau trình bày các thành phần chính và lợi ích cụ thể của từng nhóm hoạt động:

Thành phần Hoạt động cụ thể Lợi ích
Đánh giá y khoa Khám, xét nghiệm, kiểm tra bệnh nền Phát hiện sớm yếu tố nguy cơ
Chuẩn bị sinh lý Nhịn ăn, điều chỉnh thuốc, làm sạch vùng mổ Giảm biến chứng gây mê và nhiễm trùng
Giáo dục bệnh nhân Giải thích quy trình, tư vấn tâm lý Tăng hợp tác và giảm lo âu

Yêu cầu và quy trình trong giai đoạn trước phẫu thuật

Quy trình chuẩn bị trước phẫu thuật được thiết kế để đảm bảo rằng tất cả các yếu tố – con người, thiết bị, hồ sơ và thuốc – đều sẵn sàng trước khi bệnh nhân vào phòng mổ. Theo Osmosis, quy trình này bắt đầu từ thời điểm quyết định phẫu thuật đến khi bệnh nhân được chuyển đến khu vực gây mê. Các bước cơ bản bao gồm: kiểm tra hồ sơ y tế, xác nhận thông tin bệnh nhân, hoàn thiện thủ tục pháp lý, chuẩn bị cơ thể và môi trường phẫu thuật.

Đầu tiên, bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ gây mê cùng đánh giá lại hồ sơ tiền phẫu, bao gồm kết quả xét nghiệm, tiền sử dị ứng và phản ứng thuốc. Sau đó, điều dưỡng xác nhận người bệnh, vị trí phẫu thuật và thực hiện kiểm tra “time-out” – một bước quan trọng giúp đảm bảo an toàn phẫu thuật theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bước tiếp theo là chuẩn bị gây mê: đặt đường truyền, kiểm tra thuốc, thiết bị gây mê và theo dõi các chỉ số sinh tồn.

Bệnh nhân được yêu cầu tháo bỏ răng giả, kính, trang sức, quần áo và thay bằng trang phục vô khuẩn. Tùy theo loại phẫu thuật, bệnh nhân có thể được cạo lông vùng mổ, tắm bằng dung dịch sát khuẩn chlorhexidine và được hướng dẫn thở oxy trước gây mê. Môi trường phòng mổ cũng được kiểm tra về nhiệt độ, độ ẩm, vô trùng và tình trạng hoạt động của thiết bị.

Bảng dưới đây mô tả sơ lược quy trình chuẩn bị trước phẫu thuật theo chuẩn bệnh viện quốc tế:

Bước Nội dung Người phụ trách
1. Kiểm tra hồ sơ Xác nhận bệnh nhân, kết quả xét nghiệm Điều dưỡng, bác sĩ gây mê
2. Đánh dấu vùng mổ Đảm bảo chính xác vị trí phẫu thuật Bác sĩ phẫu thuật
3. Chuẩn bị gây mê Đặt đường truyền, theo dõi sinh hiệu Bác sĩ gây mê
4. Vô khuẩn Tắm, cạo lông, sát khuẩn vùng mổ Điều dưỡng tiền phẫu
5. Time-out an toàn Xác nhận thông tin, quy trình, dụng cụ Toàn bộ ê kíp phẫu thuật

Rủi ro và các yếu tố cần kiểm soát trong giai đoạn trước phẫu thuật

Giai đoạn trước phẫu thuật là thời điểm quan trọng để phát hiện, đánh giá và kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể ảnh hưởng đến an toàn trong và sau mổ. Theo MedlinePlus, những rủi ro thường gặp bao gồm phản ứng bất lợi với thuốc gây mê, biến chứng tim mạch, rối loạn hô hấp, nhiễm trùng và các vấn đề liên quan đến dinh dưỡng hoặc tình trạng tâm lý. Việc quản lý hiệu quả các yếu tố này giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong và biến chứng hậu phẫu.

Yếu tố đầu tiên cần kiểm soát là tình trạng sức khỏe nền của bệnh nhân. Các bệnh mạn tính như tăng huyết áp, tiểu đường, COPD, suy tim hoặc bệnh gan thận mạn tính có thể làm tăng nguy cơ biến chứng khi phẫu thuật. Bác sĩ phải đánh giá mức độ ổn định của các bệnh này và điều chỉnh thuốc phù hợp trước khi tiến hành phẫu thuật. Ví dụ, bệnh nhân tiểu đường thường được hướng dẫn giảm liều insulin vào buổi sáng trước mổ để tránh hạ đường huyết, trong khi bệnh nhân tim mạch cần tiếp tục dùng thuốc chống đông theo chỉ định đặc biệt.

Yếu tố thứ hai là phản ứng stress phẫu thuật. Khi cơ thể đối mặt với can thiệp ngoại khoa, hệ thần kinh giao cảm sẽ kích hoạt, làm tăng nhịp tim, huyết áp, glucose máu và hormone cortisol. Nếu không kiểm soát, stress phẫu thuật có thể dẫn đến rối loạn chuyển hóa, chậm lành vết thương hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, các biện pháp tiền mê, trấn an tâm lý, và kỹ thuật gây mê hiện đại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi.

Yếu tố thứ ba là tình trạng dinh dưỡng. Bệnh nhân suy dinh dưỡng, thiếu protein hoặc vi chất sẽ có nguy cơ cao bị nhiễm trùng, chậm lành vết thương và mất nhiều máu trong quá trình mổ. Ngược lại, bệnh nhân béo phì cũng đối mặt với nguy cơ cao hơn về biến chứng gây mê, thuyên tắc mạch và nhiễm trùng mô mềm. Theo nghiên cứu của NCBI, việc can thiệp dinh dưỡng trước mổ – bao gồm bổ sung protein, vitamin C và kẽm – giúp cải thiện hồi phục và giảm thời gian nằm viện.

Bảng dưới đây tổng hợp các yếu tố nguy cơ chính và biện pháp kiểm soát trong giai đoạn trước phẫu thuật:

Yếu tố nguy cơ Tác động tiềm tàng Biện pháp kiểm soát
Bệnh nền mạn tính Rối loạn huyết áp, tim mạch, chuyển hóa Điều chỉnh thuốc, theo dõi trước mổ
Dinh dưỡng kém Chậm lành vết mổ, nhiễm trùng Bổ sung protein, vi chất, bữa ăn giàu năng lượng
Stress phẫu thuật Tăng cortisol, tăng đường huyết, biến chứng tim Giảm lo âu, hỗ trợ tâm lý, dùng thuốc tiền mê
Thuốc đang sử dụng Tác động tương tác với thuốc gây mê Xem xét ngừng hoặc thay thế thuốc
Thói quen xấu Ảnh hưởng đến hô hấp và đông máu Ngưng thuốc lá và rượu ít nhất 1 tuần trước mổ

Chuẩn bị tâm lý và hỗ trợ người bệnh

Chuẩn bị tâm lý là phần không thể thiếu trong giai đoạn trước phẫu thuật. Căng thẳng, sợ hãi và lo lắng là phản ứng phổ biến của bệnh nhân trước khi vào phòng mổ. Những cảm xúc tiêu cực này có thể ảnh hưởng đến huyết áp, nhịp tim và làm tăng nhu cầu sử dụng thuốc an thần hoặc gây mê. Do đó, nhân viên y tế cần chủ động đánh giá mức độ lo âu và cung cấp biện pháp hỗ trợ phù hợp. Theo Mometrix Nursing Academy, việc trấn an và giáo dục bệnh nhân giúp cải thiện đáng kể sự hợp tác và khả năng hồi phục.

Bệnh nhân nên được cung cấp thông tin rõ ràng về quá trình phẫu thuật, vai trò của từng nhân viên y tế, thời gian dự kiến và kế hoạch hồi phục. Một số cơ sở y tế còn áp dụng các phương pháp trị liệu tâm lý như kỹ thuật thư giãn, hít thở sâu, âm nhạc trị liệu hoặc tham vấn trước mổ để giảm căng thẳng. Các nghiên cứu cho thấy, mức độ lo âu thấp hơn trước phẫu thuật liên quan trực tiếp đến giảm nhu cầu thuốc giảm đau sau mổ và tăng tốc độ hồi phục.

Hỗ trợ tâm lý không chỉ dành cho bệnh nhân mà còn cho gia đình họ. Người thân được hướng dẫn cách hỗ trợ, chăm sóc và giao tiếp hiệu quả để giúp bệnh nhân duy trì thái độ tích cực. Đặc biệt, với trẻ em và người cao tuổi, sự hiện diện và động viên của người thân là yếu tố then chốt giúp ổn định tinh thần và giảm stress.

Vai trò của điều dưỡng và ê-kíp y tế trong giai đoạn trước phẫu thuật

Trong giai đoạn này, điều dưỡng giữ vai trò trung tâm trong việc phối hợp, giám sát và đảm bảo tuân thủ quy trình chuẩn bị trước phẫu thuật. Theo Stony Brook Medicine, nhiệm vụ của điều dưỡng tiền phẫu bao gồm: thu thập hồ sơ bệnh nhân, xác nhận thông tin cá nhân, hướng dẫn bệnh nhân và đảm bảo tất cả xét nghiệm cần thiết đã được hoàn thành. Điều dưỡng cũng là người trực tiếp kiểm tra tình trạng thể chất, thiết bị theo dõi và chuẩn bị dụng cụ vô khuẩn.

Bác sĩ gây mê chịu trách nhiệm đánh giá khả năng đáp ứng của bệnh nhân với thuốc và lựa chọn phương pháp gây mê phù hợp (toàn thân, tủy sống hoặc tại chỗ). Bác sĩ phẫu thuật chịu trách nhiệm xác định vị trí mổ, đánh dấu vùng phẫu thuật và chỉ đạo quá trình chuẩn bị thiết bị. Tất cả các thành viên ê-kíp phẫu thuật phải tham gia kiểm tra “checklist an toàn phẫu thuật” do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ban hành, nhằm ngăn ngừa sai sót như nhầm bệnh nhân, sai vị trí hoặc dụng cụ không vô khuẩn.

Bảng sau trình bày vai trò của từng thành viên trong ê-kíp y tế:

Thành viên Nhiệm vụ chính
Điều dưỡng tiền phẫu Kiểm tra hồ sơ, hướng dẫn bệnh nhân, chuẩn bị môi trường
Bác sĩ gây mê Đánh giá tiền mê, chọn thuốc và phương pháp gây mê
Bác sĩ phẫu thuật Đánh dấu vùng mổ, xác nhận kế hoạch và dụng cụ
Trợ lý phẫu thuật Hỗ trợ thiết bị, đảm bảo vô khuẩn và dụng cụ sẵn sàng

Ý nghĩa của giai đoạn trước phẫu thuật trong kết quả điều trị

Giai đoạn trước phẫu thuật là nền tảng cho toàn bộ quy trình điều trị ngoại khoa. Việc chuẩn bị tốt giúp ca mổ diễn ra thuận lợi, giảm tỷ lệ biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và tăng khả năng hồi phục. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng các bệnh viện áp dụng quy trình tiền phẫu chuẩn hóa theo khuyến nghị của WHO có tỷ lệ biến chứng thấp hơn 35% và tỷ lệ tử vong giảm tới 50% so với nhóm không tuân thủ đầy đủ. Ngoài ra, bệnh nhân được chuẩn bị tốt có tâm lý thoải mái hơn, ít đau đớn hơn sau mổ và ít cần sử dụng thuốc giảm đau.

Về mặt hệ thống, chuẩn bị trước phẫu thuật còn giúp bệnh viện tối ưu hóa nguồn lực, giảm chi phí điều trị và tăng sự hài lòng của người bệnh. Các bước chuẩn bị rõ ràng, có thể đo lường và đánh giá giúp cải thiện chất lượng chăm sóc và an toàn y tế – một trong những mục tiêu trọng tâm của y học hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  1. MedlinePlus. “Tests and Visits Before Surgery: Pre-Op Checkup.”
  2. National Center for Biotechnology Information (NCBI). “Preoperative Evaluation and Preparation for Surgery.”
  3. Mometrix Nursing Academy. “Pre-Operative Nursing and Patient Preparation.”
  4. Stony Brook Medicine. “Preoperative Holding Area Guidelines.”
  5. World Health Organization. “Safe Surgery Checklist.”
  6. NCBI. “Preoperative Nutritional Status and Postoperative Outcomes.”

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề trước phẫu thuật:

Tổng quan về các kết quả chính từ thử nghiệm Chủ thể Béo phì Thụy Điển (SOS) – một nghiên cứu can thiệp kiểm soát từ trước về phẫu thuật giảm cân Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 273 Số 3 - Trang 219-234 - 2013
Tóm tắtBéo phì là yếu tố nguy cơ đối với tiểu đường, các sự kiện bệnh tim mạch, ung thư và tỷ lệ tử vong tổng thể. Giảm cân có thể bảo vệ chống lại những tình trạng này, nhưng bằng chứng vững chắc về điều này đã thiếu hụt. Nghiên cứu Chủ thể Béo phì Thụy Điển (SOS) là thử nghiệm dài hạn, có kiểm soát, đầ...... hiện toàn bộ
Kết quả lâu dài của một thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh xạ trị ngắn hạn trước phẫu thuật với hóa xạ trị chuẩn bị trước phẫu thuật cho ung thư trực tràng Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 93 Số 10 - Trang 1215-1223 - 2006
Tóm tắt Nền tảng Hóa xạ trị neoadjuvant không làm thay đổi việc bảo tồn cơ vòng hậu môn hoặc các biến chứng sau phẫu thuật so với xạ trị ngắn hạn đơn thuần ở bệnh nhân mắc ung thư trực tràng có thể cắt bỏ giai đoạn lâm sàng T3 hoặc T4. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh khả n...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của việc bổ sung Docetaxel trước phẫu thuật vào Doxorubicin và Cyclophosphamide trước phẫu thuật: Kết quả sơ bộ từ Đề án B-27 của Dự án Phẫu thuật hỗ trợ quốc gia về ung thư vú và ruột Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 21 Số 22 - Trang 4165-4174 - 2003
Mục tiêu: Đề án B-27 của Dự án Phẫu thuật hỗ trợ quốc gia về ung thư vú và ruột được thiết lập nhằm xác định hiệu quả của việc bổ sung docetaxel sau bốn chu kỳ doxorubicin và cyclophosphamide (AC) trước phẫu thuật đối với tỷ lệ đáp ứng lâm sàng và bệnh học cũng như sống sót không bệnh và tổng thể của phụ nữ bị ung thư vú có thể điều trị được. Bệnh nhân và Phương pháp: Ph...... hiện toàn bộ
#docetaxel #doxorubicin #cyclophosphamide #ung thư vú #đáp ứng lâm sàng #đáp ứng bệnh học #điều trị trước phẫu thuật #Dự án B-27
Hướng dẫn chăm sóc trước và sau phẫu thuật trong phẫu thuật giảm béo: Khuyến nghị của Hội ERAS Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 40 Số 9 - Trang 2065-2083 - 2016
Tóm tắtĐặt vấn đềTrong hai thập kỷ qua, số lượng các thủ thuật phẫu thuật giảm béo đã tăng lên đáng kể trên toàn thế giới. Vẫn chưa có sự đồng thuận về chăm sóc tối ưu trong phẫu thuật giảm béo. Bài tổng quan này nhằm trình bày một sự đồng thuận như vậy và cung cấp các khuyến nghị có phân cấp cho các yếu tố trong một giao thức chă...... hiện toàn bộ
Embolization tĩnh mạch cửa trước phẫu thuật cho ung thư biểu mô tế bào gan Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 10 Số 5 - Trang 803-808 - 1986
Tóm tắtNhư một biện pháp đối phó với các cục máu đông tĩnh mạch cửa, điều này là một mối nguy hiểm nghiêm trọng trong ung thư gan, chúng tôi đã thực hiện thủ thuật tắc mạch tĩnh mạch cửa (PVE) trong quá trình chụp mạch xuyên gan qua da. 21 bệnh nhân của chúng tôi sau đó đã trải qua phẫu thuật cắt gan. Sau khi thực hiện PVE, áp lực tĩnh mạch cửa tăng lên và có một c...... hiện toàn bộ
#tĩnh mạch cửa; ung thư gan; tắc mạch; phẫu thuật; Lipiodol; di căn; phì đại gan
Tắc mạch tĩnh mạch cửa trước khi đại phẫu gan cho bệnh nhân ung thư đường mật: Kỹ thuật hiện tại và tổng quan 494 trường hợp tắc mạch liên tiếp Dịch bởi AI
Digestive Surgery - Tập 29 Số 1 - Trang 23-29 - 2012
<i>Bối cảnh:</i> Tắc mạch tĩnh mạch cửa (PVE) đã được áp dụng rộng rãi trước khi thực hiện đại phẫu gan; tuy nhiên, tính hữu ích lâm sàng của nó ở bệnh nhân ung thư đường mật chưa được giải quyết đầy đủ. <i>Phương pháp:</i> Giữa năm 1991 và 2010, 494 bệnh nhân mắc cholangiocarcinoma (n = 353) hoặc ung thư túi mật (n = 141) đã trải qua PVE trước khi thực hiện đại phẫ...... hiện toàn bộ
#Tắc mạch tĩnh mạch cửa #ung thư đường mật #phẫu thuật gan #cholangiocarcinoma #ung thư túi mật
Thời gian nhịn ăn trước phẫu thuật được tối ưu hóa làm giảm nồng độ cơ thể ketone và ổn định huyết áp động mạch trung bình trong quá trình gây mê cho trẻ em dưới 36 tháng tuổi: một nghiên cứu quan sát theo chiều dọc Dịch bởi AI
Paediatric Anaesthesia - Tập 26 Số 8 - Trang 838-843 - 2016
Tóm tắtThông tin nềnTrong gây mê nhi khoa, các hướng dẫn về thời gian nhịn ăn trước phẫu thuật vẫn thường bị vượt quá.Mục tiêuMục tiêu của nghiên cứu quan sát lâm sàng không can thiệp này là đánh giá tác động của quản lý nhịn ăn trước phẫu thuật được tối ưu hóa (... hiện toàn bộ
Thông Tin Gây Mê—Điều Bệnh Nhân Muốn Biết Dịch bởi AI
Anaesthesia and Intensive Care - Tập 24 Số 5 - Trang 594-598 - 1996
Chúng tôi đã phát triển và giới thiệu vào thực hành lâm sàng một tài liệu hướng dẫn nhằm cải thiện việc cung cấp thông tin cho bệnh nhân trước khi thu thập sự đồng ý của họ cho quá trình gây mê. Lượng thông tin cần thiết phải phù hợp với cái mà một bệnh nhân "hợp lý" cho là thích hợp; vì vậy, chúng tôi đã kiểm tra phản ứng của bệnh nhân với ba mức độ thông tin: tiết lộ "đầy đủ", tiết lộ "...... hiện toàn bộ
#gây mê #thông tin bệnh nhân #đồng ý trước phẫu thuật #lo âu #kiến thức về gây mê
Cách tiếp cận trực tiếp từ trước: kinh nghiệm ban đầu về một kỹ thuật ít xâm lấn cho phẫu thuật thay khớp háng toàn bộ Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Surgery and Research - - 2012
Tóm tắt Đặt vấn đề Các phương pháp ít xâm lấn hơn cho phẫu thuật thay khớp háng đã được phát triển nhằm giảm thiểu tổn thương mô mềm và rút ngắn thời gian nằm viện. Tuy nhiên, lợi ích của một kỹ thuật mới có thể đi kèm với một loạt các vấn đề mới. Bài viết này mô tả, với sự nhấn mạnh vào các biến...... hiện toàn bộ
Siêu âm có độ phân giải cao: Kỹ thuật có độ nhạy và độ đặc hiệu cao để định vị trước phẫu thuật u tuyến cận giáp trong trường hợp không có bệnh lý tuyến giáp đa nhân Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - - 1997
Tóm tắtMục tiêu của nghiên cứu tiền cứu này là đánh giá vai trò của siêu âm trước phẫu thuật (US) trong việc xác định vị trí tổn thương tuyến cận giáp ở bệnh nhân mắc bệnh cường cận giáp nguyên phát (PHPT) trước khi phẫu thuật ban đầu. Năm mươi hai bệnh nhân liên tiếp mắc PHPT được chẩn đoán tại cơ sở của chúng tôi trong thời gian 2 năm đã được chỉ định thực hiện s...... hiện toàn bộ
#siêu âm #tuyến cận giáp #cường cận giáp nguyên phát #độ nhạy #độ đặc hiệu
Tổng số: 365   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10